Giải thích về từ "lưu huỳnh"
"Lưu huỳnh" là một từ tiếng Việt dùng để chỉ một nguyên tố hóa học có ký hiệu là S và số nguyên tử là 16. Nó là một chất rắn, có màu vàng, thường được tìm thấy trong tự nhiên. Lưu huỳnh có nhiều ứng dụng trong đời sống, đặc biệt trong ngành công nghiệp.
Đặc điểm và ứng dụng của lưu huỳnh: - Màu sắc: Lưu huỳnh có màu vàng đặc trưng. - Tính chất: Lưu huỳnh là một nguyên tố không kim loại, có tính dẻo và dễ hòa tan trong một số dung môi. - Ứng dụng: - Trong công nghiệp chế tạo cao-su: Lưu huỳnh được sử dụng để làm cho cao-su bền hơn, giúp cải thiện tính chất cơ học của cao-su. - Trong sản xuất diêm: Lưu huỳnh là một thành phần quan trọng trong việc chế tạo diêm, giúp tạo ra phản ứng cháy.
Ví dụ sử dụng từ "lưu huỳnh": 1. Trong bài học hóa học, thầy giáo đã giải thích về tính chất của lưu huỳnh và vai trò của nó trong nhiều phản ứng hóa học. 2. Lưu huỳnh thường được sử dụng trong công nghiệp để sản xuất phân bón cho cây trồng.
Cách sử dụng nâng cao: - Lưu huỳnh không chỉ có mặt trong các sản phẩm công nghiệp mà còn có vai trò quan trọng trong sinh học, như trong các axit amin và vitamin.
Phân biệt các biến thể của từ: - "Lưu huỳnh" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "lưu huỳnh hóa" (quá trình tạo thành lưu huỳnh) hay "lưu huỳnh hữu cơ" (lưu huỳnh liên kết với các hợp chất hữu cơ).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: "Axit sulfuric" (H2SO4) là một hợp chất chứa lưu huỳnh. - Từ đồng nghĩa: "Sulfur" (tiếng Anh) cũng chỉ nguyên tố lưu huỳnh.