Characters remaining: 500/500
Translation

lưu huỳnh

Academic
Friendly

Giải thích về từ "lưu huỳnh"

"Lưu huỳnh" một từ tiếng Việt dùng để chỉ một nguyên tố hóa học ký hiệu S số nguyên tử 16. một chất rắn, màu vàng, thường được tìm thấy trong tự nhiên. Lưu huỳnh nhiều ứng dụng trong đời sống, đặc biệt trong ngành công nghiệp.

Đặc điểm ứng dụng của lưu huỳnh: - Màu sắc: Lưu huỳnh màu vàng đặc trưng. - Tính chất: Lưu huỳnh một nguyên tố không kim loại, tính dẻo dễ hòa tan trong một số dung môi. - Ứng dụng: - Trong công nghiệp chế tạo cao-su: Lưu huỳnh được sử dụng để làm cho cao-su bền hơn, giúp cải thiện tính chất học của cao-su. - Trong sản xuất diêm: Lưu huỳnh một thành phần quan trọng trong việc chế tạo diêm, giúp tạo ra phản ứng cháy.

dụ sử dụng từ "lưu huỳnh": 1. Trong bài học hóa học, thầy giáo đã giải thích về tính chất của lưu huỳnh vai trò của trong nhiều phản ứng hóa học. 2. Lưu huỳnh thường được sử dụng trong công nghiệp để sản xuất phân bón cho cây trồng.

Cách sử dụng nâng cao: - Lưu huỳnh không chỉ mặt trong các sản phẩm công nghiệp còn vai trò quan trọng trong sinh học, như trong các axit amin vitamin.

Phân biệt các biến thể của từ: - "Lưu huỳnh" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "lưu huỳnh hóa" (quá trình tạo thành lưu huỳnh) hay "lưu huỳnh hữu cơ" (lưu huỳnh liên kết với các hợp chất hữu cơ).

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: "Axit sulfuric" (H2SO4) một hợp chất chứa lưu huỳnh. - Từ đồng nghĩa: "Sulfur" (tiếng Anh) cũng chỉ nguyên tố lưu huỳnh.

  1. á kim màu vàng, rắn, thường dùng trong việc chế tạo cao-su làm diêm.

Comments and discussion on the word "lưu huỳnh"